ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cẩn thận" 1件

ベトナム語 cẩn thận
button1
日本語 慎重な
気を付ける
例文
lắng nghe cẩn thận
慎重に聞く
マイ単語

類語検索結果 "cẩn thận" 0件

フレーズ検索結果 "cẩn thận" 8件

chọn cẩn thận
慎重に選ぶ
lắng nghe cẩn thận
慎重に聞く
cẩn thận bàn là còn nóng
アイロンがまだ熱いから気をつけて
Mẹ luôn dặn dò con cẩn thận.
母はいつも子供に忠告する。
Tôi qua đường cẩn thận.
私は注意して横断する。
Xin hãy giữ đồ mang theo bên mình cẩn thận.
手回り品はご自身でお持ちください。
Xin giữ đồ quý giá cẩn thận.
貴重品を大切に保管する。
Bác sĩ thực hiện thủ thuật cẩn thận.
医者は慎重に手技を行った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |